好的,你喜欢听中文歌曲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, do you like Chinese songs | ⏯ |
中文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Songs | ⏯ |
我喜欢英文歌曲和钢琴歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 I like English songs and piano songs | ⏯ |
我也喜欢听这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to listen to this song, too | ⏯ |
你喜欢听什么歌,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 What songs do you like to listen to, and so do I | ⏯ |
这是一首中文歌曲,很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Chinese song, very good to listen to | ⏯ |
你最喜欢的歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Your favorite song | ⏯ |
我喜欢ABC歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 I like ABC songs | ⏯ |
我最喜欢的歌也是流行歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite song is also a pop song | ⏯ |
我喜欢听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to listen to songs | ⏯ |
我挺喜欢听你们唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I love listening to you sing | ⏯ |
也喜欢看电影和听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like watching movies and listening to songs | ⏯ |
我们中国人都喜欢听的歌 🇨🇳 | 🇬🇧 We all Chinese like to listen to the songs | ⏯ |
这首歌曲是韩文 🇨🇳 | 🇬🇧 The song is in Korean | ⏯ |
我还喜欢听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I also like to listen to music | ⏯ |
这是中国歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Chinese song | ⏯ |
你喜欢听什么歌,我就喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like to listen to some songs, I like them | ⏯ |
我不喜欢ABC的歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like ABC songs | ⏯ |
唱英文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing English songs | ⏯ |
你最喜欢的歌曲是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite song | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |