打开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioning | ⏯ |
空调打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning on | ⏯ |
请把空调打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn on the air conditioner | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn the air conditioner on | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioner | ⏯ |
我不懂开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to turn on air conditioners | ⏯ |
要不要开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to turn on the air conditioner | ⏯ |
开空调啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioner | ⏯ |
你开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 You turn on the air conditioner | ⏯ |
请把空调打开,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please turn on the air conditioner | ⏯ |
能不能麻烦打开一下空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bother turning on the air conditioner | ⏯ |
你起床以后打开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 You turn on the air conditioner when you get up | ⏯ |
睡觉房间不开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 The sleeping room is not air-conditioned | ⏯ |
可以帮我把空调打开一下吗?空调坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn on the air conditioner for me? The air conditioner is broken | ⏯ |
空调不凉 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cool | ⏯ |
空调不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cold | ⏯ |
空调开大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little bigger | ⏯ |
空调开高一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little higher | ⏯ |
空调可以开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the air conditioning available | ⏯ |
需不需需要开空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to turn on air conditioning | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |