剩余货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Remaining goods | ⏯ |
全部货物今天起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 All the cargo leaves today | ⏯ |
我的货物明天全部完成 🇨🇳 | 🇬🇧 My goods will be all finished tomorrow | ⏯ |
剩余的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the food | ⏯ |
剩余货款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remaining payments | ⏯ |
老板,货物全部处理完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, the goods are all processed | ⏯ |
今天送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery today | ⏯ |
今天发了4件货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Four shipments were sent today | ⏯ |
剩余的 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest | ⏯ |
今天是你剩余人生的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the first day of your remaining life | ⏯ |
货柜已全部装完 🇨🇳 | 🇬🇧 The containers have been fully loaded | ⏯ |
把你的背部完全送出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your back out completely | ⏯ |
剩余货品数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of remaining goods | ⏯ |
货柜明天上午全部装完 🇨🇳 | 🇬🇧 The container will be fullally loaded tomorrow morning | ⏯ |
你好,你的货物齐全了,今天要送了,送到哪里仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your goods are complete, today to send, to where the warehouse | ⏯ |
剩余 🇨🇳 | 🇬🇧 Remaining | ⏯ |
剩余 🇨🇳 | 🇬🇧 Surplus | ⏯ |
完全可靠的送货服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Completely reliable delivery service | ⏯ |
老板你的货今天送 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, your goods are delivered today | ⏯ |
今天发送了以下货物 🇨🇳 | 🇬🇧 The following goods have to be sent today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
15℃ 🇨🇳 | 🇬🇧 15 degrees C | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |