去机场需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
酒店有车去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have a car to go to the airport | ⏯ |
请问从酒店到机场需要多长时间?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from the hotel to the airport? How much | ⏯ |
我要去酒店打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money am I going to take a taxi to the hotel | ⏯ |
到机场要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
没有,和出租车司机说好多少钱送我到酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, tell the taxi driver how much to get me to the hotel | ⏯ |
打车需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a taxi | ⏯ |
去酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the hotel | ⏯ |
酒店的车会送你到机场办理值机 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotels car will take you to the airport for check-in | ⏯ |
到机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
去机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
去机场,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
这里停车场吗?酒店酒店停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a parking lot here? Hotel parking is available | ⏯ |
我们酒店车程需要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take for our hotel ride | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you need | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
需要,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
有车送我们回酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car to take us back to the hotel | ⏯ |
酒店有车吗?送我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have a car? Send me over | ⏯ |
送机场的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car to airport | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |