唱中文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing Chinese song | ⏯ |
这边有KTV没有,有中文歌的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres KTV here, theres the kind of Chinese song | ⏯ |
十年没有唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent sung in ten years | ⏯ |
你也点歌唱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll sing, too | ⏯ |
虽然她没有唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Although she didnt sing | ⏯ |
小明没有在唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoming is not singing | ⏯ |
他会唱中文歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he sing Chinese songs | ⏯ |
我的歌单很杂,英文歌,日本歌,中文歌都有 🇨🇳 | 🇬🇧 My song list is very mixed, English songs, Japanese songs, Chinese songs have | ⏯ |
中文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese song | ⏯ |
唱英文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing English songs | ⏯ |
你可以唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sing | ⏯ |
唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 sing | ⏯ |
唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing | ⏯ |
唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing | ⏯ |
歌唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Singing | ⏯ |
很遗憾她没有唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry she didnt sing | ⏯ |
我可以上去唱首歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go up and sing a song | ⏯ |
中文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Songs | ⏯ |
他在唱英文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes singing English songs | ⏯ |
我会唱英文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing English songs | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |