是旅游的好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good place to travel | ⏯ |
有什么好玩的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything fun | ⏯ |
这边有什么好玩的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything fun here | ⏯ |
有什么地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the fun | ⏯ |
你们这地方如果旅游的话,什么地方最好 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the best place in your place if you travel | ⏯ |
这边有什么著名的游玩地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any famous place to play here | ⏯ |
这个地方有什么玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to play in this place | ⏯ |
还有什么地方玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else to play | ⏯ |
承德有什么好玩的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything fun in Chengde | ⏯ |
哪里有好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
是一个旅游的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a tourist place | ⏯ |
这里是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
中国有什么好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any fun in China | ⏯ |
我说的是旅游的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about places to travel | ⏯ |
你好,这里是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
什么地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
这附近有没有什么好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any fun around here | ⏯ |
大阪有什么好玩的地方嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the fun in Osaka | ⏯ |
这是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this place | ⏯ |
这地方有什么好吃的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so nice about this place | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |