Chinese to Vietnamese

How to say 和钻头不利 in Vietnamese?

và bit khoan là không tốt

More translations for 和钻头不利

钻头  🇨🇳🇬🇧  Bit
钻石钻头目前没有  🇨🇳🇬🇧  Diamond drill is currently not available
手和头  🇨🇳🇬🇧  hands and heads
钻石尺寸和精度不同价格不同  🇨🇳🇬🇧  Different prices for diamond size and precision
钻头是TCT材料有,如果钻头是金刚石材料,目前没有  🇨🇳🇬🇧  The drill bit is TCT material has, if the drill bit is diamond material, there is currently no
钻石  🇨🇳🇬🇧  Diamonds
晶钻  🇨🇳🇬🇧  Crystal drill
水钻  🇨🇳🇬🇧  Rhinestones
台钻  🇭🇰🇬🇧  Table drill
钻孔  🇨🇳🇬🇧  Drilling
电钻  🇨🇳🇬🇧  Electric drill
钻台  🇨🇳🇬🇧  Drilltable
钻机  🇨🇳🇬🇧  Drilling rig
钻胯  🇨🇳🇬🇧  Drilling
粉钻  🇨🇳🇬🇧  Powder Drill
黑钻  🇨🇳🇬🇧  Black diamond
不利于  🇨🇳🇬🇧  Not good
三通和弯头  🇨🇳🇬🇧  Three-way and elbow
钻石剑  🇨🇳🇬🇧  Diamond Sword
钻石店  🇨🇳🇬🇧  Diamond Shop

More translations for và bit khoan là không tốt

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
bit  🇨🇳🇬🇧  Bit
Horse bit  🇨🇳🇬🇧  Horse bit
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
一点一点地积累  🇨🇳🇬🇧  Accumulate bit by bit
钻头  🇨🇳🇬🇧  Bit
Am bit fat  🇨🇳🇬🇧  Am bit fat
带位  🇨🇳🇬🇧  With bit
c位  🇨🇳🇬🇧  c-bit
这一位  🇨🇳🇬🇧  This bit
走道位  🇨🇳🇬🇧  Walkway bit
通道位  🇨🇳🇬🇧  Channel bit
窗户位  🇨🇳🇬🇧  Window bit
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
这只是大概的位子  🇨🇳🇬🇧  Its just a bit of a bit
AA AA am bit  🇨🇳🇬🇧  AA AA am bit
一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
会一点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
等一等  🇨🇳🇬🇧  wait a bit