Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚老师说的是现在休息,后面说的是什么意思 in Vietnamese?

Chỉ cần các giáo viên nói rằng bây giờ nghỉ ngơi, những gì không trở lại nói

More translations for 刚刚老师说的是现在休息,后面说的是什么意思

刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
不好意思你刚才说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry what did you mean
你刚刚说什么啊,你说的是什么语言  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what language are you speaking
刚刚是怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你说的意思是什么  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你说的是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你刚刚什么意思  🇨🇳🇬🇧  What did you mean
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
他刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did he just say
你们刚刚在说什么  🇨🇳🇬🇧  What were you talking about
你说的什么意思?你说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean? What do you mean
这里就是刚才我说的意思  🇨🇳🇬🇧  Thats what I said just now
你刚才说什么,刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what did you just say
你说的是什么意思呀  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你说的是什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
我刚才给你看的信息是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean by the information I just showed you
你刚刚说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你们刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say

More translations for Chỉ cần các giáo viên nói rằng bây giờ nghỉ ngơi, những gì không trở lại nói

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you