亲爱的早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear good morning | ⏯ |
亲爱的!早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear! Good morning | ⏯ |
亲爱的,早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear | ⏯ |
亲爱的 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, good morning | ⏯ |
亲爱的早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear | ⏯ |
早上好,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear | ⏯ |
早上好亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear | ⏯ |
早上好!亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning! My dear | ⏯ |
亲爱的石早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear Stone | ⏯ |
亲爱哒早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
早上好,亲爱们 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear ones | ⏯ |
早上好,亲爱的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear Dad | ⏯ |
亲爱的早上好,吃早餐了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear good morning, have breakfast | ⏯ |
晚上好,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, dear | ⏯ |
亲爱的,早上好,昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, good morning | ⏯ |
亲爱的,早上好、昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, good morning and did you sleep well last night | ⏯ |
早安!亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear | ⏯ |
早安!亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning! My dear | ⏯ |
早上好,亲爱的,圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, dear, Merry Christmas | ⏯ |
亲,早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro, morning | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |