Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Kim kim 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Kim | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
金儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim | ⏯ |
T kim 🇨🇳 | 🇬🇧 T kim | ⏯ |
谁是金叹 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos Kim | ⏯ |
킹 킴 🇰🇷 | 🇬🇧 King Kim | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
At kim lab 🇨🇳 | 🇬🇧 At kim lab | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
金义轲 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Yi-yin | ⏯ |
金雁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Jong-un | ⏯ |
金秀俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Siu-jun | ⏯ |
金正恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim jong un | ⏯ |
Kim was hot, hot, hot. Kim had to sip a bit 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Was hot, hot, hot. Kim Had to sip a bit | ⏯ |
下吧kim matt AP 🇨🇳 | 🇬🇧 Next kim matt AP | ⏯ |
金賢重之旅 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Hyun-se Tour | ⏯ |
金太重 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim is too heavy | ⏯ |