Chinese to Vietnamese

How to say 越南坐车到中国要几个小时 in Vietnamese?

Có bao nhiêu giờ để đi du lịch Việt Nam đến Trung Quốc bằng xe hơi

More translations for 越南坐车到中国要几个小时

坐车需要几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours does it take to get by car
坐车要坐好久,而几个小时  🇨🇳🇬🇧  Take a ride for a long time, and a few hours
坐车四个小时  🇨🇳🇬🇧  Four hours by car
坐几路车到,中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  Take a few buses to the Chinese Embassy
要几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
坐车2.5小时  🇨🇳🇬🇧  2.5 hours by car
要坐几个站才到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few stations to get there
坐火车只要八个小时就到北京了  🇨🇳🇬🇧  Its only eight hours by train to Beijing
你们和中国时差是几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours are you and China
车程信要几多小时  🇭🇰🇬🇧  How many hours does the journey take
几个小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
几个小时  🇨🇳🇬🇧  A few hours
我要乘坐1个小时的车才能到那里  🇨🇳🇬🇧  I have to take an hours bus to get there
很远吗?需要开车几个小时  🇨🇳🇬🇧  Is it far? It takes a few hours to drive
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
坐高铁5个小时,一般火车10个小时  🇨🇳🇬🇧  5 hours by high-speed train, 10 hours by train
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
中国和越南的边境  🇨🇳🇬🇧  Chinas border with Vietnam

More translations for Có bao nhiêu giờ để đi du lịch Việt Nam đến Trung Quốc bằng xe hơi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)