Chinese to Vietnamese

How to say 我下载这个软件就是要跟你聊天的 in Vietnamese?

Tôi tải phần mềm này để trò chuyện với bạn

More translations for 我下载这个软件就是要跟你聊天的

今天我还要下载软件  🇨🇳🇬🇧  Im going to download the software today
我下载的这个软件给你对话  🇨🇳🇬🇧  I download this software to give you a conversation
聊天软件  🇨🇳🇬🇧  Chat software
一个聊天软件  🇨🇳🇬🇧  A chat software
下载另一个软件  🇨🇳🇬🇧  Download another software
不是人收费是我下载的软件收费,软件下载错误  🇨🇳🇬🇧  Not people charge is my downloaded software charge, software download error
这个软件是下的是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is this software under
国外的下载软件  🇨🇳🇬🇧  Download software from abroad
刚才下载的那个软件  🇨🇳🇬🇧  The software you just downloaded
你下载谷歌软件就可以  🇨🇳🇬🇧  You can download Google software
只能这个软件聊天啦  🇨🇳🇬🇧  Only this software chat
吃饭,下载一个软件  🇨🇳🇬🇧  Eat and download a software
他下载了一个软件  🇨🇳🇬🇧  He downloaded a piece of software
一个可以下载软件  🇨🇳🇬🇧  One can download the software
软件下载微信  🇨🇳🇬🇧  Software download WeChat
我给你发的是一个错误的软件,不要下载  🇨🇳🇬🇧  I sent you the wrong software, dont download it
我们的手机同时下载这个软件  🇨🇳🇬🇧  Our phone downloads this software at the same time
我能用翻译软件跟你聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use translation software to chat with you
你们这都是什么聊天软件  🇨🇳🇬🇧  What chat software do you have
中国的聊天软件  🇨🇳🇬🇧  Chat software in China

More translations for Tôi tải phần mềm này để trò chuyện với bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh