Vietnamese to Chinese

How to say Mấy giờ dọn phòng in Chinese?

清洁时间

More translations for Mấy giờ dọn phòng

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 清洁时间

清洁车间  🇨🇳🇬🇧  Cleaning workshop
清洁  🇨🇳🇬🇧  clean
清洁  🇨🇳🇬🇧  Clean
做清洁  🇨🇳🇬🇧  Do the cleaning
清洁车  🇨🇳🇬🇧  Clean the car
清洁工  🇨🇳🇬🇧  dustman
清洁窗  🇨🇳🇬🇧  Cleaning the window
清洁布  🇨🇳🇬🇧  Cleaning cloth
清洁工  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁类  🇨🇳🇬🇧  Cleaning class
清洁器  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁剂  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
我的房间需要清洁  🇨🇳🇬🇧  My room needs cleaning
清点时间  🇨🇳🇬🇧  Clear the time
打扫清洁  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
清洁大师  🇨🇳🇬🇧  Cleaning Master
清洁脸部  🇨🇳🇬🇧  Clean your face
清洁工人  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁牙齿  🇨🇳🇬🇧  Clean your teeth
清洁肠道  🇨🇳🇬🇧  Clean the intestines