Vietnamese to Chinese

How to say Chỗ nào vậy in Chinese?

哪里

More translations for Chỗ nào vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 哪里

哪里哪里  🇨🇳🇬🇧  Where
哪里哪里  🇨🇳🇬🇧  Where, where
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
到哪里到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
在哪里?往哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where to go
在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
哪里  🇨🇳🇬🇧  Where
哪里  🇨🇳🇬🇧  where
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go
你住哪里?你住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live? Where do you live
开车去哪里?去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to drive? Where to go
你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
要去哪里?要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going? Where are we going
你去哪里我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, where do I go
买得起哪里买哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to buy