Vietnamese to Chinese

How to say Có người yêu chưa in Chinese?

有情人

More translations for Có người yêu chưa

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 有情人

情人情人港  🇨🇳🇬🇧  Lovers Harbor
人间有真情  🇨🇳🇬🇧  Theres truth in the world
难得有情人  🇨🇳🇬🇧  Rarely had a lover
人情  🇨🇳🇬🇧  Human
情人  🇭🇰🇬🇧  Lover
情人  🇨🇳🇬🇧  Sweetheart
人间有真情,人间有真爱  🇨🇳🇬🇧  There is truth in the world, there is true love in the world
情人节  🇨🇳🇬🇧  Valentines Day
情人崖  🇨🇳🇬🇧  Lovers Cliff
情人港  🇨🇳🇬🇧  Darling Harbour
人情味  🇨🇳🇬🇧  Human
有情  🇨🇳🇬🇧  Love
人们总说:人间有真情,人间有真爱  🇨🇳🇬🇧  People always say: there is truth in the world, there is true love in the world
人生有开心的事情  🇨🇳🇬🇧  There are happy things in life
几个情人  🇨🇳🇬🇧  A few lovers
蕾丝情人  🇨🇳🇬🇧  Lace lover
人情世故  🇨🇳🇬🇧  The world of human love
热情待人  🇨🇳🇬🇧  Be warm to others
初恋情人  🇨🇳🇬🇧  First Love
有情况  🇨🇳🇬🇧  There are circumstances