Chinese to Vietnamese

How to say 帮我打扫一下卫生 in Vietnamese?

Giúp tôi dọn dẹp

More translations for 帮我打扫一下卫生

帮我们打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Help us clean up
打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
能帮我们打扫一下卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us clean up
请帮那个511打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please help the 511 clean up
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
邦513打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Bang 513 cleans up
我会打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  I can clean up
请把2920打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please clean up 2920
我明天打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Ill clean up tomorrow
我正在打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning
请邦五一要打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please Bang May Day to clean up
我也打扫宿舍卫生  🇨🇳🇬🇧  I also clean the dormitory
我今天打扫卫生了  🇨🇳🇬🇧  I cleaned today
帮我打扫一下房间  🇨🇳🇬🇧  Help me clean the room
让我们一起打扫卫生吧  🇨🇳🇬🇧  Lets clean it up together
请给我们的房间打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please give us a cleaning room
打扫卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The cleaning is not clean
不需要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  No need to clean up
打扫过卫生了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you clean it up

More translations for Giúp tôi dọn dẹp

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information