Chinese to Vietnamese

How to say 就是说12点之后我们在哪里休息?因为我们是晚上11点离开这 in Vietnamese?

Vì vậy, nơi nào chúng ta nghỉ ngơi sau 12 giờ? Bởi vì chúng tôi còn lại ở đây lúc 11:00

More translations for 就是说12点之后我们在哪里休息?因为我们是晚上11点离开这

我们这里是12月24日晚上11点  🇨🇳🇬🇧  Were here on December 24th at 11:00 p.m
在哪之后?我11点上体育  🇨🇳🇬🇧  After what? Im 11 ot for sports
这里是晚上11点半  🇨🇳🇬🇧  This is 11:30 p.m
我们在这里休息  🇨🇳🇬🇧  Were here to rest
我们这里是晚上十点钟了  🇨🇳🇬🇧  We are here at ten oclock in the evening
我明天12点钟就要离开这里  🇨🇳🇬🇧  Im leaving here at 12 oclock tomorrow
在这之后,我会在晚上七点  🇨🇳🇬🇧  After that, Ill be at seven oclock in the evening
我们营业是中午12点到晚上12点,12小时  🇨🇳🇬🇧  We are open from 12 noon to 12 pm for 12 hours
我们八点离开  🇨🇳🇬🇧  We leave at eight oclock
我们就是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we
就是因为之前有点误会,他们对我们有点误会  🇨🇳🇬🇧  It was because of a little misunderstanding before that they got a little wrong with us
我晚上11点开始上班  🇨🇳🇬🇧  I start work at 11 p.m
现在是晚上11点15  🇨🇳🇬🇧  Its 11:15 p.m
就是如果我们要是在十点半之前搞好的话,我们就休息,四点半没搞好的话,我们就不能休息  🇨🇳🇬🇧  Is that if were done before 10:30, well have a break, and if we dont do it at 4:30, we cant rest
在那之后,我11点上体育课  🇨🇳🇬🇧  After that, I have PE class at 11 ot
我要晚上11点  🇨🇳🇬🇧  Im going to be 11 p.m
我们这里是早上一点半  🇨🇳🇬🇧  Were here at half past one in the morning
我们晚一点消息  🇨🇳🇬🇧  Were a little late
我们起飞是晚上10点  🇨🇳🇬🇧  We take off at 10 p.m
然后我们就等到12点钟  🇨🇳🇬🇧  Then we wait until 12 oclock

More translations for Vì vậy, nơi nào chúng ta nghỉ ngơi sau 12 giờ? Bởi vì chúng tôi còn lại ở đây lúc 11:00

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
11点半到达左右,12点  🇨🇳🇬🇧  Its about 11:30, 12:00
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
11:00开门  🇨🇳🇬🇧  Open at 11:00
明天11点引9点  🇨🇳🇬🇧  9:00 tomorrow at 11:00
11+1=12  🇨🇳🇬🇧  11 plus 1 s 12
从12点到24点  🇨🇳🇬🇧  From 12:00 to 24:00
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
明天11点到21点  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow from 11:00 to 21:00
11月12月  🇨🇳🇬🇧  December November
11月12月  🇨🇳🇬🇧  November 12
十二点到五点关闭  🇨🇳🇬🇧  Closed from 12:00 to 5:00