要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
你们和中国时差是几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours are you and China | ⏯ |
难道这几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these months | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Hours | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours | ⏯ |
差几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
几个小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
考几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
烤几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Bake for a few hours | ⏯ |
坐车需要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours does it take to get by car | ⏯ |
持续几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
过几个小时再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep in a few hours | ⏯ |
几小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
几个小时已经过去几个小时已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours have passed | ⏯ |
很远吗?需要开车几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far? It takes a few hours to drive | ⏯ |
坐车要坐好久,而几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a ride for a long time, and a few hours | ⏯ |
中国和伊拉克有5个小时时差 🇨🇳 | 🇬🇧 China and Iraq have a five-hour time difference | ⏯ |
你是几点的飞机?要休息几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane? A few hours off | ⏯ |
车程信要几多小时 🇭🇰 | 🇬🇧 How many hours does the journey take | ⏯ |
我们时差有十几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got a time difference of more than a dozen hours | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |