Chinese to Vietnamese

How to say 你忘记带手表了 in Vietnamese?

Bạn quên mang theo đồng hồ của bạn

More translations for 你忘记带手表了

忘记带了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring it
你的手表忘记拿了,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Your watch forgot to take it, baby
忘记打表了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to make a watch
忘记带钥匙了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my keys
我忘记带伞了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my umbrella
我忘记带护照了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my passport
我忘记带钱包了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my wallet
忘记带钱包  🇨🇳🇬🇧  Forget to bring your wallet
我忘记带钱  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring the money
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我忘记了带多张卡  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring more than one card
你会忘记带钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Will you forget to bring your keys
我忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
别忘记了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
忘记你名字了  🇨🇳🇬🇧  Forget your name
我有,但是我忘记带了  🇨🇳🇬🇧  I did, but I forgot to bring it
我忘记带了我的护照  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my passport
组织者忘记忘记忘记我  🇨🇳🇬🇧  Organizers forget to forget me
忘记  🇨🇳🇬🇧  forget

More translations for Bạn quên mang theo đồng hồ của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much