把物品放到车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the items in the car | ⏯ |
拉货车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull truck | ⏯ |
把这些鱼放生 🇨🇳 | 🇬🇧 Put these fish out | ⏯ |
把我拉回刚刚上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull me back to where I just got in the car | ⏯ |
你要把这些弄到电脑上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get these on the computer | ⏯ |
目前就是这些新货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the new goods right now | ⏯ |
把拉链拉上 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the zipper on | ⏯ |
上把把西瓜放在自行车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the watermelon on the bike | ⏯ |
要再放些货进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put some more goods in | ⏯ |
这些东西可以帮你们放到车上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can these things help you put them in the car | ⏯ |
把货从车上卸下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the goods off the car | ⏯ |
这样的货 就值这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Such goods are worth these | ⏯ |
那这个就放在车的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this is on top of the car | ⏯ |
这些货是库存货,我们说钱到了就给谁了 🇨🇳 | 🇬🇧 These goods are inventory, we say the money arrived to whom | ⏯ |
把它放回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it back | ⏯ |
请把书放到桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Please put the book on the table | ⏯ |
这辆车是否要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this car coming back | ⏯ |
那货就不拉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not pulling the goods | ⏯ |
就是这些了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
哦,我现在车上就有一副新的先可以把那些放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I have a new pair of starters in the car now | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |