开车注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive safely | ⏯ |
注意安全,一定要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to safety, be sure to pay attention to safety | ⏯ |
要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be aware of safety | ⏯ |
你要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be safe | ⏯ |
唉,要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, be ware edcy to safety | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Caution | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be aware of safety | ⏯ |
注意安全! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
要注意安全,如果你开摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful if you drive a motorcycle | ⏯ |
好好开车 不要玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive hard, dont play with your cell phone | ⏯ |
一定要注意安全! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to be safe | ⏯ |
出国要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 You should pay attention to safety when you go abroad | ⏯ |
注意安全噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
开车不可以玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with your phone while driving | ⏯ |
路上慢慢开注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly open the road to pay attention to safety | ⏯ |
路上注意安全,然后不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe on the road, then dont | ⏯ |
明天注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to safety tomorrow | ⏯ |
注意食品安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to food safety | ⏯ |
注意交通安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to traffic safety | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |