Chinese to Vietnamese

How to say 隐形眼镜水在哪里买 in Vietnamese?

Nơi nào bạn mua nước liên lạc ống kính

More translations for 隐形眼镜水在哪里买

隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  Contact lenses
隐形眼镜盒  🇨🇳🇬🇧  Contact lens case
戴隐形眼镜了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wear contact lenses
哪有卖隐形眼镜护理液的  🇨🇳🇬🇧  Where does it sell contact lens care
我女儿有戴隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  My daughter wears contact lenses
你的眼镜在哪里买的  🇨🇳🇬🇧  Where did you buy your glasses
他喜欢戴彩色隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  He likes to wear colored contact lenses
他喜欢戴彩色的隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  He likes to wear colored contact lenses
买眼镜框  🇨🇳🇬🇧  Buy a spectacle frame
隐形  🇨🇳🇬🇧  Invisible
我有近视,所以我会戴隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  Im short-sighted, so I wear contact lenses
我看不清楚所有我带了隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  I cant see all im wearing contact lenses
戴着圆形框眼镜  🇨🇳🇬🇧  Wearing round-framed glasses
要买副眼镜  🇨🇳🇬🇧  Buy a pair of glasses
矿泉水及眼睛在镜头  🇨🇳🇬🇧  Mineral water and eyes in the lens
眼镜  🇨🇳🇬🇧  Glasses
眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
隐形戒指  🇨🇳🇬🇧  Invisible Ring
隐形矫正  🇨🇳🇬🇧  Stealth Correction
隐形基岩  🇨🇳🇬🇧  Invisible Bedrock

More translations for Nơi nào bạn mua nước liên lạc ống kính

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir