Chinese to Vietnamese

How to say 这边没有米粉吗 in Vietnamese?

Không có bột gạo ở đây à

More translations for 这边没有米粉吗

我这边是米粉店哦  🇨🇳🇬🇧  My side is the rice flour shop Oh
米粉  🇨🇳🇬🇧  Rice noodles
米粉  🇨🇳🇬🇧  Rice
炒米粉  🇨🇳🇬🇧  Fried rice flour
这个没有粉色了  🇨🇳🇬🇧  Theres no pink for this one
炒米粉和炒河粉要汤米粉,炒饭这些东西  🇨🇳🇬🇧  Fried rice flour and fried river flour to Tommy powder, fried rice these things
有没有粉饼  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pastry
这个有没有配米饭  🇨🇳🇬🇧  Does this have rice
越南米粉  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese rice flour
桂林米粉  🇨🇳🇬🇧  Guilin rice flour
这边都没有这款  🇨🇳🇬🇧  Theres no one on this side
这里有牛肉粉吗  🇨🇳🇬🇧  Is there beef powder here
这边没有卖的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing for sale here
这边没有喝的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to drink here
大米二叔新米粉  🇨🇳🇬🇧  Rice uncle two new rice flour
有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
有没有酸辣粉  🇨🇳🇬🇧  Is there any spicy powder
奶粉有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any milk powder
面粉有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any flour
这边布朗英语没有用吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt Brown English useless here

More translations for Không có bột gạo ở đây à

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec