你姐姐在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
你在哪里跳舞?姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you dancing? Sister | ⏯ |
你去哪了呢?小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been? Little sister | ⏯ |
领导,你姐姐在宁波哪里上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Leader, where does your sister work in Ningbo | ⏯ |
你姐姐在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your sister doing | ⏯ |
姐姐,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, what are you doing | ⏯ |
那你问一下那个姐姐要在哪里剪 🇨🇳 | 🇬🇧 So you ask where that sister is going to cut it | ⏯ |
你姐姐是哪个科的医生 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of doctor is your sister | ⏯ |
我姐姐在哪儿呢?她和谁在一起呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my sister? Who is she with | ⏯ |
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go | ⏯ |
你姐姐在那待了多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did your sister stay there | ⏯ |
你在哪儿?你在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你的姐姐在厨房吗?不,她不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister in the kitchen? No, shes not here | ⏯ |
你在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你在哪 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
小姐姐在干吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the little sister doing | ⏯ |
姐姐在打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is playing basketball | ⏯ |
在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |