不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Out-of-service | ⏯ |
不能通用 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant be universal | ⏯ |
不能用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to work | ⏯ |
可能不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably not | ⏯ |
不能用 ,所以不用尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use, so dont try | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
能不能用中国钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use Chinese money | ⏯ |
不能使用了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
我不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
不能用大力 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use great effort | ⏯ |
空调不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning cant be used | ⏯ |
不能用刀切 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use a knife | ⏯ |
你好,我准备去大哥不能吃,不能用不能用不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am ready to go to big brother can not eat, can not use can not understand ah | ⏯ |
这个不能用了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt work | ⏯ |
坏掉了不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to work | ⏯ |
价格高,不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is high and cant be used | ⏯ |
不能用手触球 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant touch the ball with your hands | ⏯ |
不用不用,不用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no | ⏯ |
不能给钱,只能给给你用券还能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant give money, can only give you coupons can still be used | ⏯ |
打卡才能用,不插电脑用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Clock-out can be used, do not plug the computer can not use | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |