不知道你提出问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre asking a question | ⏯ |
我知道泵体的问题在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I know whats wrong with the pump body | ⏯ |
请问你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
呼吸道有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem with the airway | ⏯ |
我不知道哪有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where theres a hotel | ⏯ |
我不知道这个问题的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the answer to this question | ⏯ |
如有任何问题请让我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know if you have any questions | ⏯ |
我不知道是不是翻译出了问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if there is a problem with the translation | ⏯ |
不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
我不知道哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where | ⏯ |
不知道是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
那我知道什么问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I know whats wrong | ⏯ |
你知道我们逃不开这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You know we cant get away with this problem | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
不知道是网络问题还是有人跟他买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its a network problem or someone who bought it with him | ⏯ |
有,只是你不知道他在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but you dont know where he is | ⏯ |
我们也不知道哪里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know where to sell | ⏯ |
我都不知道。等我问问 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know. Wait for me to ask | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |