我们要去赌场最大的赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the casinos biggest casino | ⏯ |
回头我们再确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Well check back | ⏯ |
真是舍不得送我一会儿送我的赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really reluctant to send me to my casino for a while | ⏯ |
跟我们上次去的项目是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same project we went to last time | ⏯ |
我们的确是 🇨🇳 | 🇬🇧 We are | ⏯ |
是你送我们去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take us to the airport | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were not doing is once at night | ⏯ |
我下次再带你们去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the subway station next time | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were doing is not once being a night | ⏯ |
你们的目的地是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your destination | ⏯ |
50块一块送我的赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 50 pieces a piece for my casino | ⏯ |
我们的第一个目的地是大阪 🇨🇳 | 🇬🇧 Our first destination is Osaka | ⏯ |
再次确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Reconfirm | ⏯ |
再去目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 And then to your destination | ⏯ |
下一次我们再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next time | ⏯ |
我们的确是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a human being | ⏯ |
我们是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were serious | ⏯ |
我们是朋友,免费送你去机场的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends and will take you to the airport for free | ⏯ |
陪我去赌场玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play with me at the casino | ⏯ |
我想确认一下,那个市场是不是很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to make sure that the market is not very big | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
casino 🇨🇳 | 🇬🇧 Casino | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Casino | ⏯ |