你只需要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to stick to it | ⏯ |
我要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to keep it | ⏯ |
一定要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to stick to it | ⏯ |
坚持 坚持 再坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on, stick, insist | ⏯ |
你一定要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to stick to it | ⏯ |
它需要日复一日的坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes day after day to stick | ⏯ |
坚持一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on | ⏯ |
坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 Insist | ⏯ |
给我一个坚持的理由 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a reason to stick | ⏯ |
我们要坚持下去 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to stick to it | ⏯ |
坚持一百天 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on for a hundred days | ⏯ |
坚持一分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on for a minute | ⏯ |
再坚持一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on a little longer | ⏯ |
再坚持一周 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on for another week | ⏯ |
你只需要每天坚持吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to keep taking your medicine every day | ⏯ |
坚持吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on | ⏯ |
坚持去 🇨🇳 | 🇬🇧 Stick to it | ⏯ |
坚持住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold ones own | ⏯ |
他坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 He persisted | ⏯ |
坚持做一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep doing one thing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |