Chinese to Vietnamese

How to say 他现在在换别的车,是吗 in Vietnamese?

Bây giờ anh ta đang thay đổi chiếc xe khác, phải không

More translations for 他现在在换别的车,是吗

他在开车吗?是的,他是  🇨🇳🇬🇧  Is he driving? Yes, he is
你是现在要换美金是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre changing dollars now, arent you
是现在吗  🇨🇳🇬🇧  Is it now
您现在需要换吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to change now
你现在是去别的地方玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going somewhere else now
坐车了吗现在  🇨🇳🇬🇧  Take a ride now
现在还有别的折扣吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other discounts now
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是  🇨🇳🇬🇧  Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not
他现在  🇨🇳🇬🇧  Hes here now
他现在不在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here now
他正在开车吗  🇨🇳🇬🇧  Is he driving
他们现在是不是在家  🇨🇳🇬🇧  Are they home now
现在去拿钱,在车里吗  🇨🇳🇬🇧  Now go get the money, in the car
是的 现在  🇨🇳🇬🇧  yes, now
现在是在空中吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in the air now
现在轿车  🇨🇳🇬🇧  Now the car
现在在车边上  🇨🇳🇬🇧  Now its on the side of the car
我现在在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving now
是现在付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you pay now
要现在就叫车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to call a car now

More translations for Bây giờ anh ta đang thay đổi chiếc xe khác, phải không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t