Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友过来 in Vietnamese?

Bạn tôi đang tới

More translations for 我朋友过来

我朋友马上过来  🇨🇳🇬🇧  My friend will be here at once
我叫朋友带过来  🇨🇳🇬🇧  I asked a friend to bring it over
通过我朋友来拿  🇨🇳🇬🇧  Take it through my friend
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿  🇨🇳🇬🇧  My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while
朋友过来对吗  🇨🇳🇬🇧  My friends coming, right
过来找朋友玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with a friend
一会我的朋友过来  🇨🇳🇬🇧  A moment my friend came over
我朋友下午来过了  🇨🇳🇬🇧  My friend came this afternoon
我的朋友他来过么  🇨🇳🇬🇧  Has he been here, my friend
我等朋友送钱过来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to send the money over
叫朋友过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ask a friend to come over for a drink
我朋友半个小时过来  🇨🇳🇬🇧  My friend came in half an hour
我的朋友一会儿过来  🇨🇳🇬🇧  My friend will be here in a moment
我朋友过来过,然后进不来这里  🇨🇳🇬🇧  My friend came over and couldnt come in
我朋友来找我  🇨🇳🇬🇧  My friend came to me
朋友 今天有过来吗  🇨🇳🇬🇧  My friend, did you come here today
你朋友还没有过来  🇨🇳🇬🇧  Your friend hasnt come yet
我有一个朋友过几天来  🇨🇳🇬🇧  I have a friend for a few days
一会朋友给我送钱过来  🇨🇳🇬🇧  A friend will send me the money
我朋友30分钟左右过来  🇨🇳🇬🇧  My friend came in about 30 minutes

More translations for Bạn tôi đang tới

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me