你好.老板,那个货款1550要帮我安排一下,我们才能送货到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss, that payment 1550 to help me arrange, we can deliver to the warehouse | ⏯ |
卸货 🇨🇳 | 🇬🇧 Unloading | ⏯ |
那你们得去买一个,以后装货,装货卸货都需要叉车 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have to buy one, later loading, loading and unloading all need forklifts | ⏯ |
他们要等到明天才到期房 🇨🇳 | 🇬🇧 They wont be due until tomorrow | ⏯ |
要求他们提前赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to catch the goods ahead of time | ⏯ |
要求他们提前交货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to deliver in advance | ⏯ |
你好,我来找你们长官,需要他在卸货单子上确认完货时间! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im looking for your officer, i need him to confirm the time on the unloading list | ⏯ |
他们要等到明年的一月份才到期 🇨🇳 | 🇬🇧 They wont expire until January next year | ⏯ |
因为我们要收到款才可以送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we have to receive the money before we can deliver | ⏯ |
要求他们在月底交货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to deliver the goods at the end of the month | ⏯ |
我们要等到春节才放假 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont have a holiday until the Spring Festival | ⏯ |
你要的货太少了,我们不送货 🇨🇳 | 🇬🇧 You want too little goods, we dont deliver | ⏯ |
货款要到账了才可以安排装货 🇨🇳 | 🇬🇧 The purchase price must be paid before the loading can be arranged | ⏯ |
老板,货物全部处理完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, the goods are all processed | ⏯ |
老板,货送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, theres the delivery | ⏯ |
我要退货 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to return it | ⏯ |
老板,那你的还要不要订的货的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, then you dont want to order anymore | ⏯ |
请联系他们,让他们不要退回货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact them so they dont return the goods | ⏯ |
请联系他们,让他们不要退回货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact them.Tell them not to return the goods | ⏯ |
我们交货 🇨🇳 | 🇬🇧 We deliver | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |