Chinese to Vietnamese

How to say 有卷尺吗 in Vietnamese?

Bạn có một thước đo băng

More translations for 有卷尺吗

卷尺  🇨🇳🇬🇧  Tape measure
去买卷尺  🇨🇳🇬🇧  Go buy a tape measure
卷饼有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a roll cake
有米尺吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a rice ruler
你的卷尺在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your tape measure
我想要一把卷尺  🇨🇳🇬🇧  I want a tape measure
你有尺子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a ruler
还有大尺码吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big size
有小尺码的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a small size
有没有尺  🇨🇳🇬🇧  Do you have a ruler
有我穿的尺码吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a size Im wearing
尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子  🇨🇳🇬🇧  Ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler
这个有最大尺寸吗  🇨🇳🇬🇧  Does this have the maximum size
有皮带的尺码表吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a belt edit
没有尺码  🇨🇳🇬🇧  No size
卷  🇨🇳🇬🇧  Volume
请问有更小的尺码吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smaller size, please
平时有做卷发的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you usually have the habit of curling hair
你收集所有的试卷了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you collected all the papers
尺寸合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right size

More translations for Bạn có một thước đo băng

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n