Chinese to Vietnamese

How to say 问一下他什么时候会把驾照拿过来 in Vietnamese?

Hỏi khi nào anh ta sẽ nhận được giấy phép lái xe của mình

More translations for 问一下他什么时候会把驾照拿过来

你什么时候过来拿  🇨🇳🇬🇧  When are you coming to get it
什么时候来拿  🇨🇳🇬🇧  When will you get it
麻烦问一下什么时候来  🇨🇳🇬🇧  Please ask when to come
什么时候可以拿下来  🇨🇳🇬🇧  When can I take it down
什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你大概什么时候过来拿  🇨🇳🇬🇧  When would you come over and get it
那他什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  So when can he come over
下一次什么时候过来上课  🇨🇳🇬🇧  When will you come to class next time
你什么时候来拿大概什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you come and get it, about when
下一周你什么时候有时间过来  🇨🇳🇬🇧  When do you have time to come next week
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候过来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
下次什么时候过来做背  🇨🇳🇬🇧  Whens next time come to do the back
什么时候拿货  🇨🇳🇬🇧  When to pick up the goods
什么时候拿走  🇨🇳🇬🇧  When to take it
他什么时候过生日  🇨🇳🇬🇧  When is his birthday
没问题 什么时候来  🇨🇳🇬🇧  No problem, when will you come
你什么时候过来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you coming

More translations for Hỏi khi nào anh ta sẽ nhận được giấy phép lái xe của mình

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-