现在我可以勇敢的说出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I can speak up | ⏯ |
会再一次遇见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill meet again | ⏯ |
一定会再一次遇见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to meet again | ⏯ |
珍惜现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the present | ⏯ |
珍惜现在珍惜拥有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish now cherish possession | ⏯ |
在上一次世界杯 🇨🇳 | 🇬🇧 At the last World Cup | ⏯ |
可不可以再低一点折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a little lower discount | ⏯ |
但有一点可惜 🇨🇳 | 🇬🇧 But its a shame | ⏯ |
我遇见他在先遇见珍妮在后 🇨🇳 | 🇬🇧 I met him first and Jenny was after | ⏯ |
下次如果再让我遇见他,一定一次打一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time if I meet him again, ill call him once | ⏯ |
可不可以快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you be faster | ⏯ |
可以可以再加一点价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you add a little more price | ⏯ |
可以再用力一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 You can work a little harder | ⏯ |
就算世界毁灭,我依然爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if the world is destroyed, I still love you | ⏯ |
我一定要勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I must be brave | ⏯ |
可以,现在出去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, now go out and have a look | ⏯ |
然后就可以再一次的水循环了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you can cycle the water again | ⏯ |
我现在不在家,可以等晚一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now, can I wait a little later | ⏯ |
现在在做一次你可以回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can go home once | ⏯ |
你可以珍惜你们之间的缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cherish your fate | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |