有棉鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are cotton shoes | ⏯ |
☔️棉鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 ☔️ cotton shoes | ⏯ |
明天你就是需要买棉服,棉鞋,棉手套对不对?还有棉帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you just need to buy cotton clothing, cotton shoes, cotton gloves right? And a cotton hat | ⏯ |
这双里面是加棉的,这双是单鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair is cotton in it, this pair is a single shoe | ⏯ |
体恤和运动鞋是棉制的 🇨🇳 | 🇬🇧 The T-shirt and sneakers are made of cotton | ⏯ |
我想买一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes | ⏯ |
我想买双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of slippers | ⏯ |
棉衣棉裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton pants | ⏯ |
给我一双新的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a new pair of shoes | ⏯ |
你陪我去买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go with me to buy a pair of slippers | ⏯ |
你可以先买一双鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy a pair of shoes first | ⏯ |
一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of shoes | ⏯ |
双筒鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Double shoes | ⏯ |
双筒鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Two-barrel shoes | ⏯ |
两双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pairs of shoes | ⏯ |
我妈妈给我买了双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me a pair of shoes | ⏯ |
我有两双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two pairs of shoes | ⏯ |
你不买我的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont buy my shoes | ⏯ |
,棉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton | ⏯ |
哪儿有卖鞋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you sell shoes | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |