Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里看到和我妈妈去逛街 in Vietnamese?

Tôi thấy mẹ tôi đi mua sắm ở đây

More translations for 我在这里看到和我妈妈去逛街

今天我和妈妈一起去逛街  🇨🇳🇬🇧  Today, I went shopping with my mother
我和爸爸妈妈去逛超市  🇨🇳🇬🇧  I went to the supermarket with my mom and dad
我妈妈没在家,她和街坊出去了  🇨🇳🇬🇧  My mother is not at home and she went out with the neighborhood
我和心里正在逛街  🇨🇳🇬🇧  My heart and I are shopping
妈妈和我  🇨🇳🇬🇧  Mom and I
我和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Me and my mother
我和我妈妈  🇨🇳🇬🇧  Me and my mother
你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
我和爸爸妈妈去逛沃尔玛超市  🇨🇳🇬🇧  I went to Wal-Mart with my mom and dad
后来妈妈叫我去逛街,顺便吃麦当劳  🇨🇳🇬🇧  Then my mother told me to go shopping and eat McDonalds by the way
我和我妈妈在做饭  🇨🇳🇬🇧  My mother and I are cooking
我和我妈妈在散步  🇨🇳🇬🇧  Im walking with my mother
我要和妈妈一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the movies with my mother
昨天我和妈妈在去公园  🇨🇳🇬🇧  My mother and I were going to the park yesterday
我的妈妈和我一起去  🇨🇳🇬🇧  My mother is coming with me
我和我的妈妈一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going with my mother
我在逛街  🇨🇳🇬🇧  Im shopping
带我妈妈去看医生  🇨🇳🇬🇧  Take my mother to the doctor
妈妈和爸爸和我一起去  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad are coming with me

More translations for Tôi thấy mẹ tôi đi mua sắm ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?