Chinese to Vietnamese

How to say 今天买轿车去了 in Vietnamese?

Tôi đã mua một chiếc xe ngày hôm nay

More translations for 今天买轿车去了

轿车  🇨🇳🇬🇧  Car
轿车  🇨🇳🇬🇧  Sedan
小轿车  🇨🇳🇬🇧  Car
轿跑车  🇨🇳🇬🇧  Coupe
轿车吗  🇨🇳🇬🇧  A car
今天我忘了去买  🇨🇳🇬🇧  I forgot to buy it today
今天去买的  🇨🇳🇬🇧  I went to buy it today
现在轿车  🇨🇳🇬🇧  Now the car
我今天去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food today
你们已经轿车了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you got a car yet
买车去了,买车去了,赶紧走,赶紧走  🇨🇳🇬🇧  Buy a car to go, buy a car to go, hurry to go, hurry to go
今天不用车了  🇨🇳🇬🇧  I dont need a car today
今天我开车了  🇨🇳🇬🇧  I drove today
今天要去买尿布  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy diapers today
今天不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going today
今天还去了  🇨🇳🇬🇧  I went back today
一辆奔驰轿车  🇨🇳🇬🇧  A Mercedes-
今天没买  🇨🇳🇬🇧  I didnt buy it today
今天要买  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it today
我今天去书店买了很多书  🇨🇳🇬🇧  I went to the bookstore today to buy a lot of books

More translations for Tôi đã mua một chiếc xe ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu