我想租浮潜装备 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to rent snorkeling equipment | ⏯ |
我想租两套浮潜装备 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to rent two sets of snorkeling equipment | ⏯ |
浮潜用具是在这里租吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is snorkeling gear rented here | ⏯ |
浮潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Snorkeling | ⏯ |
浮潜 深潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Snorkeling Deep Dive | ⏯ |
浮潜三宝怎么租 🇨🇳 | 🇬🇧 Snorkel Sanbao How to rent | ⏯ |
这是潜水面具 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a diving mask | ⏯ |
我们想要去可以浮潜的海滩 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the beach where we can snorkel | ⏯ |
我想预约出海付费浮潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to make an appointment to go out to sea for paid snorkeling | ⏯ |
我想订免费的浮潜指导 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a free snorkeling guide | ⏯ |
浮潜的咬嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Snorkeling bites | ⏯ |
你好,浮潜设备在哪里租赁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are the snorkeling equipment rented | ⏯ |
我想要个玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a toy | ⏯ |
我想要一个面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a loaf of bread | ⏯ |
我们从哪一条路去浮潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way do we go snorkeling | ⏯ |
我想借一个浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow a bath towel | ⏯ |
现在能浮潜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I snorkel now | ⏯ |
付费出海浮潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay to go out to sea to snorkel | ⏯ |
请问我们浮潜需要些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we need for snorkeling, please | ⏯ |
我想借这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow this | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |