Chinese to Vietnamese

How to say 我看一下能不能调 in Vietnamese?

Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh nó

More translations for 我看一下能不能调

我现在回公司看看,能不能调整一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go back to the company now to see if I can adjust it
能不能调货  🇨🇳🇬🇧  Can we transfer it
能不能麻烦打开一下空调  🇨🇳🇬🇧  Can you bother turning on the air conditioner
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
空调温度能不能调高一点  🇨🇳🇬🇧  Can the air conditioning temperature be raised a little
能不能帮我煮一下  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it for me
不能调换  🇨🇳🇬🇧  Cannot be exchanged
你看下能不能上网  🇨🇳🇬🇧  See if you can go online
试一下能不能用  🇨🇳🇬🇧  Try it if its going to work
能不能来我房间一下  🇨🇳🇬🇧  Can you come to my room for a moment
能不能给我加热一下  🇨🇳🇬🇧  Can you heat me up
你能帮我调一下空调温度吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me adjust the air conditioning temperature
不能看  🇨🇳🇬🇧  Cant see
空调不能用  🇨🇳🇬🇧  Air conditioning cant be used
我现在找人来看一下能不能修理  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone to see if I can fix it
我等一下帮你们问一下,看一下我能不能再办一张卡  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and help you ask, see if I can get another card
我能看一下菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at the menu
你能不能安慰一下  🇨🇳🇬🇧  Can you take comfort
能不能亲一下你啊  🇨🇳🇬🇧  Can you kiss you
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me

More translations for Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh nó

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up