Vietnamese to Chinese

How to say Không có khả năng trở lại vào ngày 17 tháng 1 in Chinese?

无法在 1 月 17 日返回

More translations for Không có khả năng trở lại vào ngày 17 tháng 1

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
2020年1月17号放假  🇨🇳🇬🇧  Holiday on January 17, 2020
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
他的生日是在1月17日  🇨🇳🇬🇧  His birthday is on January 17th
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
17晚  🇨🇳🇬🇧  17 nights
第17  🇨🇳🇬🇧  Article 17
17岁  🇨🇳🇬🇧  17 years old
17度  🇨🇳🇬🇧  17 degrees
17·OmmHg>  🇨🇳🇬🇧  17· OmmHg
第17  🇨🇳🇬🇧  17th
17元  🇨🇳🇬🇧  17 yuan

More translations for 无法在 1 月 17 日返回

他的生日是在1月17日  🇨🇳🇬🇧  His birthday is on January 17th
在1月1日  🇨🇳🇬🇧  On January 1st
在12月1日  🇨🇳🇬🇧  On December 1st
在1月9日  🇨🇳🇬🇧  On January 9th
在11月1日  🇨🇳🇬🇧  On November 1st
1月1日  🇨🇳🇬🇧  January 1
1月28日,1月28日  🇨🇳🇬🇧  28 January, 28 January
1月20日回家吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go home on January 20th
我1月15日回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back on January 15th
在10月17日邮件中  🇨🇳🇬🇧  In the October 17 th email
我们会在1月23日回来  🇨🇳🇬🇧  Well be back on January 23rd
在10月1日到10月3日  🇨🇳🇬🇧  From October 1st to October 3rd
4月4号返回  🇨🇳🇬🇧  Returned on April 4
1月1日休息  🇨🇳🇬🇧  Closed 1 January
在1997年7月1日  🇨🇳🇬🇧  On 1 July 1997
在1986年9月1日  🇨🇳🇬🇧  On September 1, 1986
1月15日-18日,我在罗马;1月18日-20日佛罗伦萨;1月20-22日我在米兰  🇨🇳🇬🇧  15-18 January, Im in Rome; 18-20 January Florence; January 20-22 Im in Milan
2020年1月17号放假  🇨🇳🇬🇧  Holiday on January 17, 2020
我会1月28日回店里  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in the store on January 28th
你的生日在1月1号吗  🇨🇳🇬🇧  Is your birthday on January 1st