Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 In my submission | ⏯ |
我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 I think | ⏯ |
因为我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think | ⏯ |
我不这么认为,我认为的是 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so, I think so | ⏯ |
认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Think | ⏯ |
我认为它会 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it will | ⏯ |
我认为可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its possible | ⏯ |
我认为过10000000 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its over 100000000 | ⏯ |
所以我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think | ⏯ |
我认为一般 🇨🇳 | 🇬🇧 I think in general | ⏯ |
我这么认为 🇨🇳 | 🇬🇧 I think so | ⏯ |
我认为历史 🇨🇳 | 🇬🇧 I think history | ⏯ |
我认为完美 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its perfect | ⏯ |
我想当认为 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to think | ⏯ |
我认为我还ok 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im still ok | ⏯ |
认为......是 🇨🇳 | 🇬🇧 Think...... Is | ⏯ |
认为......是..... 🇨🇳 | 🇬🇧 Think...... Is..... | ⏯ |
他认为 🇨🇳 | 🇬🇧 He thought | ⏯ |
你认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think | ⏯ |
为什么认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you think | ⏯ |