Chinese to Vietnamese

How to say 去上班 in Vietnamese?

Đi làm việc

More translations for 去上班

去上班  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去吧  🇨🇳🇬🇧  Go to work
要去上班  🇨🇳🇬🇧  To go to work
他去上班  🇨🇳🇬🇧  He goes to work
要上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我去上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work
我去上班了  🇨🇳🇬🇧  I went to work
不想去上班  🇨🇳🇬🇧  Dont want to go to work
我要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
去上课外班  🇨🇳🇬🇧  Go to extra-curricular classes
你不去上班  🇨🇳🇬🇧  You dont go to work
我要去上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我走着去上班  🇨🇳🇬🇧  I walked to work
我不想去上班  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to work
你几点去上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
他怎样去上班  🇨🇳🇬🇧  How does he go to work
她走路去上班  🇨🇳🇬🇧  She walks to work
你去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work

More translations for Đi làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt