Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
小米大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaomi rice | ⏯ |
大米小米 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice millet | ⏯ |
大米米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice rice | ⏯ |
大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice | ⏯ |
大米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Big rice | ⏯ |
大米粥 🇨🇳 | 🇬🇧 rice porridge | ⏯ |
出了大门往左边走200米 🇨🇳 | 🇬🇧 200 meters out of the gate and 200 meters to the left | ⏯ |
大米二叔新米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice uncle two new rice flour | ⏯ |
玉米大炮 🇨🇳 | 🇬🇧 corn cannon | ⏯ |
大米颗粒 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice grain | ⏯ |
大约1.8米 🇨🇳 | 🇬🇧 About 1.8 meters | ⏯ |
粥大米粥 🇨🇳 | 🇬🇧 Porridge rice porridge | ⏯ |
12袋大米 🇨🇳 | 🇬🇧 12 bags of rice | ⏯ |
大米在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the rice | ⏯ |
大概70~100米 🇨🇳 | 🇬🇧 About 70 to 100 meters | ⏯ |
米兰大教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Church of Duomo | ⏯ |
大米怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to the rice | ⏯ |
91000平方米大 🇨🇳 | 🇬🇧 91000 sq.m | ⏯ |
老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Mice love rice | ⏯ |
出门右拐500米 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn 500 meters right out | ⏯ |