Chinese to Vietnamese

How to say 我认为 in Vietnamese?

Tôi nghĩ

More translations for 我认为

我认为  🇨🇳🇬🇧  In my submission
我认为  🇨🇳🇬🇧  I think
因为我认为  🇨🇳🇬🇧  Because I think
我不这么认为,我认为的是  🇨🇳🇬🇧  I dont think so, I think so
认为  🇨🇳🇬🇧  Think
我认为它会  🇨🇳🇬🇧  I think it will
我认为可以  🇨🇳🇬🇧  I think its possible
我认为过10000000  🇨🇳🇬🇧  I think its over 100000000
所以我认为  🇨🇳🇬🇧  So I think
我认为一般  🇨🇳🇬🇧  I think in general
我这么认为  🇨🇳🇬🇧  I think so
我认为历史  🇨🇳🇬🇧  I think history
我认为完美  🇨🇳🇬🇧  I think its perfect
我想当认为  🇨🇳🇬🇧  I want to think
我认为我还ok  🇨🇳🇬🇧  I think Im still ok
认为......是  🇨🇳🇬🇧  Think...... Is
认为......是.....  🇨🇳🇬🇧  Think...... Is.....
他认为  🇨🇳🇬🇧  He thought
你认为  🇨🇳🇬🇧  Do you think
为什么认为  🇨🇳🇬🇧  Why do you think

More translations for Tôi nghĩ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me