Vietnamese to Chinese
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
加油-加油-加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refueling - Refueling - Refueling | ⏯ |
加油加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel, refuel | ⏯ |
加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel | ⏯ |
加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加油站 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas station | ⏯ |
加油站 🇨🇳 | 🇬🇧 AddOil stations | ⏯ |
加油,mili 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, mili | ⏯ |
加点油 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some oil | ⏯ |
加满油 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill up with oil | ⏯ |
加油呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
加燃油 🇨🇳 | 🇬🇧 Add fuel | ⏯ |
加油干 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on dry | ⏯ |
加满油 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill the tank up | ⏯ |
我加油 🇨🇳 | 🇬🇧 I refueled | ⏯ |
加油吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |