爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads birthday | ⏯ |
我爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers birthday | ⏯ |
你爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers birthday | ⏯ |
我爸爸是一位医生 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a doctor | ⏯ |
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
爸爸,我们回去啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, lets go back | ⏯ |
我爸爸的生日聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 My dads birthday party | ⏯ |
我爸爸的生日是4日q日 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers birthday is the 4th q day | ⏯ |
我爸爸去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my dad | ⏯ |
爸爸去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads going | ⏯ |
啊 爸爸爸爸我要看嘛! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Dad, I want to see it | ⏯ |
你爸爸在哪?我爸爸在格林先生家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your father? My fathers at Mr. Greens | ⏯ |
爸爸,你好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, hello | ⏯ |
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
我爸爸是一位医生,你把你的爸爸做甚 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a doctor | ⏯ |
我的爸爸生日在3月23日 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers birthday is on March 23 | ⏯ |
我日你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 My father | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |