外甥女 🇨🇳 | 🇬🇧 Niece | ⏯ |
我肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have got stomachach | ⏯ |
我肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a stomachache | ⏯ |
肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a stomachache | ⏯ |
肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a stomachache | ⏯ |
肚子疼负疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The stomach hurts | ⏯ |
我外甥 🇨🇳 | 🇬🇧 My nephew | ⏯ |
我的肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach hurts | ⏯ |
我还肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have a stomachache | ⏯ |
外甥 🇨🇳 | 🇬🇧 Nephew | ⏯ |
肚子疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt your stomach | ⏯ |
她昨天晚上肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 She had a stomachache last night | ⏯ |
我的肚子疼,腰也疼 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach hurts, my waist hurts | ⏯ |
我的外甥 🇨🇳 | 🇬🇧 My nephew | ⏯ |
你肚子疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a stomachache | ⏯ |
肚子有点疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pain in my stomach | ⏯ |
哦,好肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, good stomach ache | ⏯ |
小肚子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the belly | ⏯ |
你说你肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you had a stomachache | ⏯ |
我妈妈生病回去看望她 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother went back to see her when she was ill | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |