他明年会生一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He will have a baby next year | ⏯ |
我是个小学生今年一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a primary school student in first grade this year | ⏯ |
咱俩 🇨🇳 | 🇬🇧 We | ⏯ |
生了一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Gave birth to a little girl | ⏯ |
王子与从天而降,咱们俩个小坑 🇨🇳 | 🇬🇧 The prince and the fall from the sky, we two small pit | ⏯ |
咱俩咱们俩是不是都是神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we both neurotic | ⏯ |
一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A child | ⏯ |
那咱俩明 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets both of us | ⏯ |
咱俩做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We have sex | ⏯ |
一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl | ⏯ |
我今年小学一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the first grade of primary school this year | ⏯ |
这个款式,小男孩小女孩都可以穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This style, little boys and little girls can wear | ⏯ |
那咱俩睡一起,小胡子当我们的保镖 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we sleep together, moustache as our bodyguard | ⏯ |
我们国家只允许生一两个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Only one or two children are allowed in our country | ⏯ |
正式 🇨🇳 | 🇬🇧 Formal | ⏯ |
晚上咱俩吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 We have an apple in the evening | ⏯ |
咱俩很近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were close | ⏯ |
吧咱俩吃啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to eat | ⏯ |
咱俩视频吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets both video | ⏯ |
小孩们 🇨🇳 | 🇬🇧 Kids | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |