Chinese to Vietnamese

How to say 买一个翻译机,买一个小个的,方便携带 in Vietnamese?

Mua một máy dịch thuật, mua một cái nhỏ, dễ mang theo

More translations for 买一个翻译机,买一个小个的,方便携带

小便茂的另一个翻译  🇨🇳🇬🇧  Another translation of Poo Mao
你买个手机上个微信,很方便的  🇨🇳🇬🇧  You buy a mobile phone WeChat, very convenient
买一个新的  🇨🇳🇬🇧  Buy a new one
买四个送一个  🇨🇳🇬🇧  Buy four and send one
买一个50的一个30的OK  🇨🇳🇬🇧  Buy a 50 for a 30 OK
小旦,买的方便面  🇨🇳🇬🇧  Xiaodan, buy instant noodles
买一个30元  🇨🇳🇬🇧  Buy a 30 yuan
我想买一个  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy one
我要买一个  🇨🇳🇬🇧  I want to buy one
买一个更好  🇨🇳🇬🇧  Buy one better
我想买一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a lighter
我想买一个跑步机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a treadmill
我想买一个登机箱  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a login
我需要一个翻译  🇨🇳🇬🇧  I need a translator
我想找一个翻译  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a translator
买两个200一个两个400  🇨🇳🇬🇧  Buy two 200 one two 400
由于电子书方便携带而且方便携带  🇨🇳🇬🇧  Because e-books are easy to carry and easy to carry
买这个,买这个蛋糕送一个这个一共15块八  🇨🇳🇬🇧  Buy this, buy this cake and send one of this 15 pieces eight
这个很便宜的,你还不如再买一个  🇨🇳🇬🇧  This one is cheap, you might as well buy another one
我还想买一个这个  🇨🇳🇬🇧  Id also like to buy one

More translations for Mua một máy dịch thuật, mua một cái nhỏ, dễ mang theo

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o