你今天收货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you receive the goods today | ⏯ |
今天收货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive today | ⏯ |
今天又来了好多货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of goods coming back today | ⏯ |
你的货收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you receive your goods | ⏯ |
你好,你汇款了吗?嗯,今天提货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you send the money? Well, is it a pick-up today | ⏯ |
你好亲 今天发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello pro, shipping today | ⏯ |
你好!可以出货了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Its ready to be shipped | ⏯ |
今天看好了,有现货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, look good, is there any stock | ⏯ |
今天mhbo出货需要你批准吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need your approval for todays mhbo shipment | ⏯ |
你好,来取货 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, come and pick up the goods | ⏯ |
您好。您收到货了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. Did you receive the goods | ⏯ |
这批货快出马上快出货了,你通知助你收获 🇨🇳 | 🇬🇧 This shipment is coming out soon, you inform you to help you harvest | ⏯ |
收货人不收货 🇨🇳 | 🇬🇧 The consignee does not receive the goods | ⏯ |
你好,你的货运公司今天联系我们了,今天寄出 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your shipping company contacted us today, sent today | ⏯ |
你好朋友,你的货可以安排出货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, your goods can be arranged for shipment | ⏯ |
你好,请问你的货明天出不出 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I ask you not to come out tomorrow | ⏯ |
好的,今天发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, ship today | ⏯ |
你今天有什么货品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything for today | ⏯ |
你好,我这边还没有收到你那边的货款,今天是发不了货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my side has not received your side of the purchase price, today is not available | ⏯ |
我今天发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I shipping today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |